Thực đơn
Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 13) Điểm trung bìnhPhần thi Cha-Cha-Cha tiếp sức (Cha-Cha-Cha Relay) ở tuần 9 không được tính điểm dưới đây vì điểm tối đa không phải là 30 điểm.
Xếp hạng điểm trung bình | Vị trí | Cặp thí sinh | Tổng số điểm | Số điệu nhảy | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | Ricki & Derek | 400 | 15 | 26.7 |
2 | 1 | J.R. & Karina | 423 | 16 | 26.4 |
3 | 2 | Rob & Cheryl | 402 | 16 | 25.1 |
4 | 4 | Hope & Maksim | 279 | 12 | 23.3 |
5 | 9 | Chynna & Tony | 90 | 4 | 22.5 |
6 | 6 | David & Kym | 178 | 8 | 22.3 |
7 | 10 | Kristin & Mark | 65 | 3 | 21.7 |
8 | 5 | Nancy & Tristan | 213 | 10 | 21.3 |
9 | 8 | Carson & Anna | 97 | 5 | 19.4 |
10 | 7 | Chaz & Lacey | 113 | 6 | 18.8 |
11 | 11 | Elisabetta & Val | 36 | 2 | 18.0 |
12 | 12 | Ron & Peta | 14 | 1 | 14.0 |
Thực đơn
Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 13) Điểm trung bìnhLiên quan
Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 10) Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 13) Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 12) Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 9) Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 11) Dancing Queen Dancing in the Dark (bài hát của Bruce Springsteen) Dancing Pallbearers Dancing Queen (bài hát của Girls' Generation) Dancing with the Stars (chương trình truyền hình Hoa Kỳ)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Dancing with the Stars (Hoa Kỳ - mùa 13) http://www.accesshollywood.com/_article_52788 http://insidetv.ew.com/2011/10/04/house-premiere-t... http://insidetv.ew.com/2011/10/05/new-girl-still-s... http://insidetv.ew.com/2011/10/11/two-and-a-half-m... http://insidetv.ew.com/2011/10/12/last-man-standin... http://insidetv.ew.com/2011/10/19/man-up-last-man-... http://insidetv.ew.com/2011/11/01/terra-nova-ratin... http://abc.go.com/primetime/dancingwiththestars/in... http://abc.go.com/shows/dancing-with-the-stars/cas... http://abcnews.go.com/Entertainment/dancing-stars-...